Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 195 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | từ nút giao với đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Phan Đình Giót | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 225 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Phan Đình Giót | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
243 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | ngõ 257 đường võ nguyên giáp - Phường Na Lay | Từ nút giao với đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Phan Đình Giót. | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
244 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 270 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao nhau với đường Chu Văn An - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngách 02 Ngõ 195 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 195 Đường Võ Nguyên Giáp (từ đất nhà bà Trần Thị Nhị thửa số 56 tờ bản đồ 47) nút giao với Ngõ 257 Đường Võ Nguyên Giáp (hết - | 1.363.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
246 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 196 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Chu Văn An - đến nút giao đường Võ Nguyên Giáp (hết đất Bưu Điện Nậm Cản). | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
247 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngách 63 Ngõ 197 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 198 đường Võ Nguyên Giáp giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Phương (thửa số 22 tờ bản đồ 46) - đến nút giao với Ngõ 270 Đường Võ Nguyên Giáp giáp đất nhà bà Lò Thị Tuyết (thửa số 152 tờ bản đồ 46) | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
248 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 198 đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | đoạn từ ngã ba nút giao với đường Chu Văn An - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
249 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chu Văn An - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Phương Thoa (thửa số 2 tờ bản đồ 46) đối diện đất Công an thị xã - đến nút giao với Ngõ 270 đường Võ Nguyên Giáp hết đất nhà Xoan (Vĩnh) (thửa số 153 tờ bản đồ 46) đối diện hết đất trường THPT thị xã. | 1.607.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
250 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chu Văn An - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba nút giao với đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường NC3; | 732.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
251 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn Võ Nguyên Giáp nút giao từ đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46) - đến đầu cầu Nậm Cản. | 754.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
252 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn Võ Nguyên Giáp từ Bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47) - đến hết đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46). | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
253 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn Võ Nguyên Giáp từ đất Nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 4 (thửa số 68 tờ bản đồ 42) - đến hết Bưu cục bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47). | 1.925.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
254 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Điêu Văn Hận bản Chi Luông (thửa số 13 tờ bản đồ 34) - đến ngã 3 giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và đường Chu Văn An (thửa số 01 tờ bản đồ 46) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
255 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 74 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Sùng Phái Sinh; | 534.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
256 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 110 đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | đoạn từ nút giao đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường mới 2; | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
258 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
259 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tòng Văn Kim - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
260 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Ngách 28 Ngõ 26 Đường Võ Nguyên Giáp - | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |