Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đường nhóm I - Các xã: La Ngà, Ngọc Định, Phú Lợi, Phú Ngọc, Phú Tân, Phú Vinh, Phú Túc, Túc Trưng, Suối Nho, Gia Canh, Phú Hòa | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 80.000 | 65.000 | 60.000 | 50.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
482 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đường còn lại - Xã Thanh Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 35.000 | 25.000 | 20.000 | 15.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
483 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đường nhóm II - Xã Thanh Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 40.000 | 30.000 | 25.000 | 20.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
484 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Thị trấn Định Quán | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
485 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đảo thuộc xã La Ngà, Ngọc Định, Thanh Sơn, Phú Cường, Túc Trưng | - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp |
486 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đảo thuộc xã La Ngà, Ngọc Định, Thanh Sơn, Phú Cường, Túc Trưng | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
487 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đảo thuộc xã La Ngà, Ngọc Định, Thanh Sơn, Phú Cường, Túc Trưng | - | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
488 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Các đảo thuộc xã La Ngà, Ngọc Định, Thanh Sơn, Phú Cường, Túc Trưng | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
489 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Phú Cường | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
490 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu công nghiệp Định Quán | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
491 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Các đường còn lại - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
492 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Đường Gia Canh, đoạn còn lại, từ Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 26 về bên trái và hết ranh thửa đất số 11, tờ - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
493 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu định canh định cư | Các đường trong Khu tái định cư, xã La Ngà - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
494 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư đô thị La Ngà | Các đường còn lại - | 249.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
495 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101B (xã La Ngà) - Khu tái định cư đô thị La Ngà | từ đường 101B - đến đường nối từ Quốc lộ 20 với Đồi Du Lịch xã La Ngà | 354.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
496 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu dân cư xã Phú Tân | Các đường còn lại - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
497 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu dân cư xã Phú Tân | Đường 120 (xã Phú Tân) - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
498 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Phú Tân | Các đường còn lại - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
499 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Phú Tân | Đường 120 (xã Phú Tân) - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
500 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu A3, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |