Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường vào UBND xã Phước Bình | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết khu làng dân tộc Chơro (bên phải hết ranh thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 31; bên trái hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Bình) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
282 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 12 (đường Bà Ký) | từ Quốc lộ 51 - đến giáp ranh huyện Nhơn Trạch | 5.100.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
283 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Tôn Đức Thắng (đường khu 12 xã Long Đức) | từ Quốc lộ 51 - đến đường Võ Thị Sáu | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
284 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường vào cụm công nghiệp Bình Sơn (cũ) | từ Đường tỉnh 769 - đến ngã ba (bên phải đến hết ranh thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 20; bên trái hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 19, xã Bình Sơn) | 7.800.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
285 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường 25B | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh giới xã Long An - qua xã Long An | 8.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
286 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | - | 5.100.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
287 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn qua xã Bình An (từ Trường Tiểu học Bình An - đến giáp ranh huyện Thống Nhất) | 5.300.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
288 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn qua xã Bình An (từ cầu An Viễn - đến giáp Trường Tiểu học Bình An) | 4.600.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
289 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn qua xã Bình An (từ UBND xã - đến cầu An Viễn) | 5.700.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
290 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn qua xã Bình An (từ ranh xã Bình Sơn - Bình An - đến giáp UBND xã Bình An) | 5.300.000 | 2.600.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
291 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn qua xã Bình Sơn (từ ranh xã Lộc An - Bình Sơn - đến giáp ranh giới xã Bình An) | 7.500.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
292 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến ranh xã Lộc An - Bình Sơn | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
293 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 21 | Đoạn qua xã Tam An (từ ranh giới xã An Phước - đến hết ranh giới xã Tam An) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
294 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 21 | Đoạn qua xã An Phước (từ Quốc lộ 51 - đến giáp ranh giới xã Tam An) | 4.800.000 | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
295 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Phùng Hưng | từ Quốc lộ 51 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom) | 10.000.000 | 3.600.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
296 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 2 đoạn qua xã Tam An | từ Hương lộ 21 - đến hết ranh giới xã Tam An) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
297 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ cầu Thái Thiện - đến giáp ranh thị xã Phú Mỹ | 8.300.000 | 3.600.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
298 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ ranh giới xã Phước Thái - Long Phước - đến cầu Thái Thiện | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
299 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ chùa Pháp Hưng - đến ranh giới Xã Phước Thái - Long Phước | 5.300.000 | 2.600.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
300 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ UBND xã Long Phước - đến giáp chùa Pháp Hưng | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |