Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh xã Đồi 61) | 4.800.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
302 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đinh Quang Ân (đường đất song song với đường Huỳnh Văn Nghệ) - Thị Trấn Trảng Bom | - | 2.580.000 | 1.260.000 | 960.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
303 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường cạnh Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết Trường Mẫu giáo Hoa Mai) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
304 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trương Văn Bang - Thị Trấn Trảng Bom | - | 3.600.000 | 2.040.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
305 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trương Định (từ đường Lê Quý Đôn đến đường Nguyễn Huệ) - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Lê Quý Đôn - đến đường Nguyễn Huệ) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
306 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trường Chinh - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn tiếp theo - đến đường Cách Mạng Tháng 8 | 3.480.000 | 1.920.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
307 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trường Chinh - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường 2 tháng 9 | 6.000.000 | 2.280.000 | 1.620.000 | 1.020.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
308 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Quang Diệu - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 253, tờ BĐĐC số 17 về bên phải và hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 17 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 2.700.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
309 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Phú - Thị Trấn Trảng Bom | - | 4.920.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
310 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Nhật Duật - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 562, tờ BĐĐC số 15 về bên phải và hết ranh thửa đất số 352, tờ BĐĐC số 15 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 2.700.000 | 1.320.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
311 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Nhân Tông - Thị Trấn Trảng Bom | - | 3.900.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
312 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Nguyên Hãn - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến thửa đất số 343, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Trảng Bom) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.140.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
313 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Tạ Uyên - Thị Trấn Trảng Bom | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
314 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Phan Đăng Lưu - Thị Trấn Trảng Bom | - | 4.500.000 | 2.040.000 | 1.440.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
315 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Trảng Bom | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
316 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Phạm Văn Thuận - Thị Trấn Trảng Bom | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
317 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị Trấn Trảng Bom | - | 5.100.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
318 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Nguyễn Văn Huyên - Thị Trấn Trảng Bom | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
319 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Trảng Bom | - | 4.200.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 900.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
320 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Nguyễn Huệ - đến đường Hùng Vương) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |