Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Trị An, từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Vĩnh Tân, từ Đường tỉnh 767 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân | 2.000.000 | 1.000.000 | 850.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EURO WOOD CO.LTD) - đến trạm Biến áp 500kv Sông Mây | 2.200.000 | 1.100.000 | 800.000 | 650.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EURO WOOD CO.LTD) | 3.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 6 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú đến hết ranh thửa đất số 442, tờ BĐ ĐC số 3, xã Thiện Tân về bên phải) | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lò Thổi | từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 15 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) | từ đường tỉnh 768 - đến ranh Sân bay Biên Hòa | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) | từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Thạnh Phú và Tân Bình | 5.000.000 | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 | 2.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường vào chùa Vĩnh Phước - đến trung tâm ấp 5 | 2.500.000 | 850.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến đường vào chùa Vĩnh Phước | 3.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | từ Đường tỉnh 761 - đến ranh code 62 của Hồ Trị An | 650.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | - | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) | từ đường Bến Phà - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Trị An | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |