Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư đô thị La Ngà | Các đường còn lại - | 290.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5942 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101B (xã La Ngà) - Khu tái định cư đô thị La Ngà | từ đường 101B - đến đường nối từ Quốc lộ 20 với Đồi Du Lịch xã La Ngà | 413.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5943 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu dân cư xã Phú Tân | Các đường còn lại - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5944 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu dân cư xã Phú Tân | Đường 120 (xã Phú Tân) - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5945 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Phú Tân | Các đường còn lại - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5946 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Phú Tân | Đường 120 (xã Phú Tân) - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5947 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu A3, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5948 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu A3, xã Túc Trưng | Đường 2A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5949 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu A1, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5950 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu A1, xã Túc Trưng | Đường 2A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5951 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5952 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 4A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5953 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 2A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5954 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L9, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5955 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L9, xã Túc Trưng | Đường 4A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5956 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư ấp 2, xã Suối Nho | Các đường trong Khu tái định cư ấp 2, xã Suối Nho - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5957 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Phú Túc | Các đường trong Khu tái định cư xã Phú Túc - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5958 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư Làng Cá Bè (xã Thanh Sơn) | Các đường trong Khu tái định cư Làng Cá Bè - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5959 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư trung tâm xã Thanh Sơn | Các đường trong Khu tái định cư trung tâm xã Thanh Sơn - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5960 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Nguyễn Văn Linh | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh xã Phú Vinh) | 2.520.000 | 1.260.000 | 770.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |