Trang chủ page 313
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6241 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6242 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Lê Đại Hành - Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Lý Thường Kiệt trong khu tái định cư) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6243 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Hùng Vương - đến đường Lê Đại Hành trong khu tái định cư) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6244 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Hùng Vương - đến đường Lê Đại Hành trong khu tái định cư) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6245 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Nguyễn Trí Phương - Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Lý Thường Kiệt trong khu tái định cư) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6246 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Lý Thường Kiệt trong khu tái định cư) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6247 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | Các đường còn lại - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6248 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Nguyên Du - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 3, thị trấn Tân Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6249 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Du - đến đường Nguyễn Thượng Hiền) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6250 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phạm Ngọc Thạch - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 83, tờ BĐĐC số 2 về bên phải và hết ranh thửa đất số 508, tờ BĐĐC số 2 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6251 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Thượng Hiền - đến hết ranh thửa đất số 458, tờ BĐĐC số 2, thị trấn Tân Phú) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6252 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường D1 đi khu tái định cư 9,7 ha - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Phạm Ngọc Thạch - đến hết ranh thửa đất số 550, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 574, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6253 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường D1 đi khu tái định cư 9,7 ha - Thị Trấn Tân Phú | từ đường Phạm Ngọc Thạch - đến hết ranh thửa đất số 550, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 574, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 210.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6254 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ - Thị Trấn Tân Phú | - | 630.000 | 320.000 | 250.000 | 180.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6255 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Tân Phú | từ đường Nguyễn Thượng Hiền - đến hết ranh thửa đất số 458, tờ BĐĐC số 2, thị trấn Tân Phú) | 1.540.000 | 560.000 | 420.000 | 250.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6256 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Chu Văn An - Thị Trấn Tân Phú | - | 2.800.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6257 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường vào Khu công nghiệp Tân Phú - Thị Trấn Tân Phú | từ đường Tà Lài - đến hết ranh thửa đất số 118, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 210.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6258 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Trà Cổ - Thị Trấn Tân Phú | Đoạn từ đường vào chợ Trà Cổ - đến giáp ranh xã Trà Cổ | 1.260.000 | 490.000 | 350.000 | 210.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6259 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Trà Cổ - Thị Trấn Tân Phú | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến đường vào chợ Trà Cổ | 1.750.000 | 560.000 | 390.000 | 250.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6260 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Tà Lài - Thị Trấn Tân Phú | Đoạn từ đường vào Khu công nghiệp Tân Phú - đến ranh giới xã Phú Lộc | 1.190.000 | 350.000 | 280.000 | 180.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |