Trang chủ page 363
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7241 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đất Cát | từ Hương lộ 15 - đến giáp ranh thửa đất số 305, tờ BĐĐC số 22, xã Bình Lợi | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7242 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Bình) | Đoạn qua xã Bình Lợi - | 2.100.000 | 900.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7243 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Bình) | Đoạn qua xã Tân Bình - | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7244 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Bình) | Đoạn qua xã Thạnh Phú Tân Bình, từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Tân Bình và Bình Lợi | 2.400.000 | 900.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7245 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) | từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh khu dân cư Tín Khải | 3.600.000 | 2.280.000 | 1.500.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7246 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy đường Trị An | từ Đường tỉnh 768 - đến hết Nhà máy đường Trị An) | 960.000 | 480.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7247 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Chánh - Cây Cầy | từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7248 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy thủy điện Trị An | từ Đường tỉnh 767 - đến bờ sông Đồng Nai | 600.000 | 240.000 | 150.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7249 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7250 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân | 1.380.000 | 660.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7251 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7252 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Trị An, từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7253 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Vĩnh Tân, từ Đường tỉnh 767 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 450.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7254 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EURO WOOD CO.LTD) - đến trạm Biến áp 500kv Sông Mây | 1.320.000 | 660.000 | 480.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7255 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EURO WOOD CO.LTD) | 1.800.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7256 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 6 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7257 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú đến hết ranh thửa đất số 442, tờ BĐ ĐC số 3, xã Thiện Tân về bên phải) | 2.100.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7258 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) | 2.400.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7259 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lò Thổi | từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 15 | 2.400.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7260 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) | từ đường tỉnh 768 - đến ranh Sân bay Biên Hòa | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |