Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trịnh Văn Dục - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 179, tờ BĐĐC số 31 về bên trái, thị trấn Long Thành | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Huỳnh Văn Lũy - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Trần Quang Khải | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Lê Đại Hành - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến suối Bến Năng | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Long Thành | từ đường Huỳnh Văn Lũy - đến thửa đất số 311, tờ BĐĐC số 33, thị trấn Long Thành | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Văn Ký - Thị Trấn Long Thành | từ đường Chu Văn An - đến thửa đất số 395, tờ BĐĐC số 23, thị trấn Long Thành | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trần Quang Khải - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đến cuối đường trong khu dân cư, bên trái đến hết hướng đông thửa đất 204, bên phải đến hết thửa 349 tờ bản đồ số 14 | 7.200.000 | 3.500.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Hoàng Tam Kỳ - Thị Trấn Long Thành | từ đường Hoàng Minh Châu - đến đường liên xã An Phước - Thị trấn Long Thành | 4.600.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Hoàng Minh Châu - Thị Trấn Long Thành | từ đầu đường Trần Quang Khải - đến thửa đất số 74, tờ BĐĐC số 17, thị trấn Long Thành | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Tôn Đức Thắng (từ đường Hai Bà Trưng đến đường Võ Thị Sáu) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Võ Thị Sáu | 9.000.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Tôn Đức Thắng (từ đường Hai Bà Trưng đến đường Võ Thị Sáu) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến đường Lý Thái Tổ | 12.000.000 | 6.200.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trần Nhân Tông - Thị Trấn Long Thành | từ đường Đinh Bộ Lĩnh - đến đường Ngô Hà Thành | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến đường Võ Thị Sáu | 12.000.000 | 6.200.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trần Thượng Xuyên - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 12.000.000 | 6.200.000 | 4.600.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Hải - Thị Trấn Long Thành | đoạn ranh xã An Phước với thị trấn Long Thành - từ thửa đất số 585, tờ BĐĐC số 15 - đến thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Long Thành | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Hà Huy Giáp - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Quang Khải (đường xưởng cưa Tiền Phong vào đến hết khu dân cư cũ | 11.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Quang Khải (đường vào khu Phước Thuận đến nhà thờ Kim Sơn cách Quốc lộ 51A 1,5 km cũ | 11.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Lý Tự Trọng (từ đường Lê Duẩn đến đường Lê Quang Định) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến đường Lê Quang Định | 8.100.000 | 3.900.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Lý Tự Trọng (từ đường Lê Duẩn đến đường Lê Quang Định) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Hai Bà Trưng | 9.900.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) - Thị Trấn Long Thành | - | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Tạ Uyên - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Chu Văn An | 9.900.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |