Trang chủ page 438
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8741 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Bờ Cao - cầu Bàu Hút | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8742 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Lấp Vò - cầu Bờ Cao | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8743 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Thiên Mã (giáp lộ ĐH 64) - cầu Lấp Vò | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8744 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn từ Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) - cầu Lấp Vò | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8745 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh Trung tâm y tế huyện - Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8746 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh Làng (Bình Thạnh Trung) - ranh Trung tâm y tế huyện | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8747 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn chùa Thiên Phước - ranh Làng (Bình Thạnh Trung) | 800.000 | 560.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8748 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8749 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8750 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8751 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8752 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8753 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8754 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 64 - ĐH 65 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8755 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Vàm Đinh - giáp ranh Tân Dương | 800.000 | 560.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8756 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Tam Bang - cầu Vàm Đinh (đối diện chợ) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8757 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 | Đoạn giáp Quốc lộ 80 - cầu Tam Bang | 800.000 | 560.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8758 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn từ giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B - Quốc lộ 80 (cầu Vĩnh Thạnh mới) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8759 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Thủ Ô - giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8760 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Kênh Thầy Lâm - cầu Thủ Ô | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |