Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1402 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11 | Đường 30 tháng 4 - giáp xã Mỹ Ngãi | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1403 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Đường 30 tháng 4 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1404 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1405 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10 - Đường 30 tháng 4 | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1406 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường 30 tháng 4 - Đường đan tổ 9, 10 | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1407 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1408 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1409 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1410 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đoạn chợ Trần Quốc Toản - cầu Đạo Nằm | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1411 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường bờ bắc sông Tiên - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1412 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1413 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1414 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1415 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 15m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1416 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6 | Đường đan Tổ 48 - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1417 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6 | Đường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1418 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1419 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1420 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - giáp Tịnh Thới | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |