Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Chư Rcăm | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 51.250 | 43.750 | 36.250 | 30.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1702 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Chu Gu | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 51.250 | 43.750 | 36.250 | 30.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1703 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Chư Drăng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 43.750 | 36.250 | 32.500 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |
1704 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Ia Rmok | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 50.000 | 41.250 | 35.000 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |
1705 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Ia Dreh | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 43.750 | 36.250 | 32.500 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |
1706 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 43.750 | 36.250 | 32.500 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |
1707 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Đất Bằng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 43.750 | 36.250 | 32.500 | 27.500 | 0 | Đất trồng lúa |
1708 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Ia Mlah | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 51.250 | 43.750 | 36.250 | 30.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1709 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cần | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 55.000 | 46.250 | 41.250 | 37.500 | 0 | Đất trồng lúa |
1710 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Đất trồng lúa trong khu dân cư nông thôn - Xã Chư Ngọc | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 51.250 | 43.750 | 36.250 | 30.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1711 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rsươm | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 20.500 | 17.500 | 14.500 | 12.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1712 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rsai | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 17.500 | 14.500 | 13.000 | 11.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1713 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Uar | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 24.000 | 21.000 | 18.000 | 15.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1714 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Rcăm | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 20.500 | 17.500 | 14.500 | 12.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1715 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chu Gu | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 20.500 | 17.500 | 14.500 | 12.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1716 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Chư Drăng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 17.500 | 14.500 | 13.000 | 11.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1717 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Rmok | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 20.000 | 16.500 | 14.000 | 11.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1718 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Ia Dreh | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 17.500 | 14.500 | 13.000 | 11.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1719 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 17.500 | 14.500 | 13.000 | 11.000 | 0 | Đất trồng lúa |
1720 | Gia Lai | Huyện Krông Pa | Xã Đất Bằng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - | 17.500 | 14.500 | 13.000 | 11.000 | 0 | Đất trồng lúa |