Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 323
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Gia Lai
Trang 323
Bảng giá đất tại Gia Lai năm 2025 | Trang 323
Ban hành kèm theo văn bản số
09/2020/QĐ-UBND
ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
24/2023/QĐ-UBND
ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
6441
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Trần Phú (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng
3.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6442
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Trần Phú (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng
7.168.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6443
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Trần Phú (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng
10.752.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6444
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng
1.536.000
1.024.000
512.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6445
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Trần Phú (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng
2.560.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6446
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
1.464.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6447
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
2.928.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6448
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
440.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6449
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
6.288.000
4.192.000
2.096.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6450
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Kpă Klơng - Hết đường
1.048.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6451
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng
1.832.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6452
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng
3.664.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6453
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng
5.496.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6454
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng
7.856.000
524.000
2.616.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6455
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Nguyễn Văn Trỗi - Kpă Klơng
13.104.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6456
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
2.288.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6457
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
4.584.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6458
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ mét >100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm hẻm loại phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
688.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
6459
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
9.824.000
6.552.000
3.272.000
0
0
Đất SX-KD đô thị
6460
Gia Lai
Huyện Krông Pa
Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Túc
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
16.384.000
0
0
0
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
321
322
323
324
325
…
1.737
Tiếp »
070 6141 858