Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Tân | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2222 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Phú | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2223 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2224 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Bình | - | 17.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2225 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2226 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Xuân An | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2227 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Cửu An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2228 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Song An | - | 6.000 | 4.500 | 4.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2229 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Thành An | - | 6.000 | 4.500 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2230 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Phước | - | 7.000 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2231 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Ngô Mây | - | 8.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2232 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Tân | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2233 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Phú | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2234 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường Tây Sơn | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2235 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Phường An Bình | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2236 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Tú An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2237 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Xuân An | - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2238 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Cửu An | - | 5.000 | 4.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2239 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Song An | - | 6.000 | 4.500 | 4.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2240 | Gia Lai | Thị xã An Khê | Xã Thành An | - | 6.000 | 4.500 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |