STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Trần Phú - Đến ngã ba giao nhau với đường Lý Tự Trọng | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã 5 giao nhau đường Nguyễn Thái Học - Đến ngã tư giao nhau với đường Trần Phú | 4.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Trần Phú - Đến ngã ba giao nhau với đường Lý Tự Trọng | 6.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã 5 giao nhau đường Nguyễn Thái Học - Đến ngã tư giao nhau với đường Trần Phú | 6.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Trần Phú - Đến ngã ba giao nhau với đường Lý Tự Trọng | 6.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | Đường An Cư - Đường loại II - Phường Trần Phú | Đoạn từ ngã 5 giao nhau đường Nguyễn Thái Học - Đến ngã tư giao nhau với đường Trần Phú | 6.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |