| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 67.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 2 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 3 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 5 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 31.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 8 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 67.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 9 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 85.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 10 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Vĩnh Tuy | - | 71.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |