STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập | 289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m - | 289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập | 289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m - | 289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập | 173.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hà Giang | Huyện Bắc Quang | Khu vực 1 - Xã Tân Quang | Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m - | 173.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |