STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Từ ngã ba đường bê tông đi xã Bản Luốc - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân | từ giáp đất hộ ông Lò Văn Củi) dọc theo đường bê tông đi cầu treo Km 7 - đến hết đất xã Tụ Nhân | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Giáp Trường cấp 3 mới đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương - Đường loại 2 - Xã Tụ Nhân | Giáp Trường cấp 3 mới - đến đường rẽ xuống bãi rác, hết đất nhà ông Thương | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân | Từ nhà cung giao thông - đến Trạm truyền hình xã | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Khu vực cầu cứng - Đường loại 1 - Xã Tụ Nhân | tính từ khe nước đất hộ ông Lìu Văn Sài - đến hết nhà ông Cháng Văn Chính) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 2 - Xã Tân Tiến | Ngã ba đường rẽ đi thôn Nậm Than (cách 50 m) dọc theo trục đường Quốc lộ 4Đ - đến hết đất xã Túng Sán | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Khu vực đằng sau Chợ và Trường tiểu học - Đường loại 2 - Xã Tân Tiến | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 2 - Xã Tân Tiến | Cách cầu số 5 (100 m) - đến đập hồ treo thôn Bản Qua 1 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Tân Tiến | Từ cổng Trạm y tế dọc theo đường bê tông - đến khe Lủng Khum thôn Bản Qua 2 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Tân Tiến | Ngã ba đường đi Túng Sán - đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Than | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Tân Tiến | Từ đập hồ treo thôn Bản Qua 1 - đến trụ sở UBND xã, đường vào trường THCS, Trạm y tế xã | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Tân Tiến | Đầu cầu số 3 - đến đầu cầu số 5 đường Bắc Quang - Xín Mần (hai bên đường) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 2 - Xã Hồ Thầu | Từ đường bê tông, giáp đường nhựa - đến hết khu vực UBND xã mới | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Hồ Thầu | Từ cầu sắt - đến hết đường giải nhựa | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 2 - Khu vực đằng sau chợ Nam Sơn - Xã Nam Sơn | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Nam Sơn | Từ đập tràn đến đường rẽ cầu treo (thôn Seo Phìn) khu vực UBND xã - đến đường rẽ đi thôn 5 Nậm Ai | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 3 - Xã Nậm Dịch | Từ khu vực đằng sau chợ Nậm Dịch, đường vào trường tiểu học và trung học, khu vực trạm truyền hình; khu vực nhà thương mại, dịch vụ - đến khu vực nhà ông Thiên | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 3 - Xã Nậm Ty | Đường rẽ đi Thông Nguyên đi hết đất nhà văn hóa cộng đồng thôn Tấn Xà Phìn - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 3 - Xã Nậm Ty | Từ khe suối qua UBND xã - đến Trạm truyền hình đến cầu Km 26 | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 2 - Xã Nậm Ty | Từ tiếp giáp nhà bà Định Thu - đến khe suối giáp UBND xã | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường loại 1 - Xã Nậm Ty | Từ ngã ba đường rẽ đi Bản Péo - đến nhà Quang Hạnh | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |