STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến | Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m | 254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến | Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến | Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m | 421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM- DV nông thôn |
4 | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến | Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C | 421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM- DV nông thôn |
5 | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến | Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m | 421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Giang | Huyện Quản Bạ | Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến | Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C | 421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |