STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Quang Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Bình | tính từ tim đường vào sâu 46 m) - | 894.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Quang Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Bình | tính từ tim đường vào sâu 46 m) - | 1.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Quang Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại I - Thị trấn Yên Bình | tính từ tim đường vào sâu 46 m) - | 1.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |