STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Vị Xuyên | Đoạn từ Km 21 - Km 21 + 500 - | 3.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Vị Xuyên | Đoạn từ Km 21 - Km 21 + 500 - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Đường Nguyễn Trãi - Đường loại I - Thị trấn Vị Xuyên | Đoạn từ Km 21 - Km 21 + 500 - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |