STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân | Đoạn từ Km 24 - Đến đầu cầu Bắc Sum | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân | Đoạn từ Km 21 - Đến Km 23 | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân | Đoạn từ Km 24 - Đến đầu cầu Bắc Sum | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân | Đoạn từ Km 21 - Đến Km 23 | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân | Đoạn từ Km 24 - Đến đầu cầu Bắc Sum | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Hà Giang | Huyện Vị Xuyên | Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Minh Tân | Đoạn từ Km 21 - Đến Km 23 | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |