STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Xín Mần | Ngõ 1 đường - Đường loại IV - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài | Từ ngã 3 đài Truyền thanh -TH - Đến nghĩa trang Liệt sỹ | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Xín Mần | Ngõ 1 đường - Đường loại IV - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài | Từ ngã 3 đài Truyền thanh -TH - Đến nghĩa trang Liệt sỹ | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Xín Mần | Ngõ 1 đường - Đường loại IV - Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cốc Pài | Từ ngã 3 đài Truyền thanh -TH - Đến nghĩa trang Liệt sỹ | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |