STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Lũng Táo | Đoạn từ ngã ba Cá Ha đi thôn Nhù Sang - | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Lũng Táo | Đường từ ngã ba Trạm biên phòng (cũ) - Đến ngã ba xã Má Lé | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Lũng Táo | Đoạn từ ngã ba Cá Ha đi thôn Nhù Sang - | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Lũng Táo | Đường từ ngã ba Trạm biên phòng (cũ) - Đến ngã ba xã Má Lé | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Lũng Táo | Đoạn từ ngã ba Cá Ha đi thôn Nhù Sang - | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Hà Giang | Thị Trấn Đồng Văn | Khu vực 2 - Xã Lũng Táo | Đường từ ngã ba Trạm biên phòng (cũ) - Đến ngã ba xã Má Lé | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |