Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1242 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1244 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1245 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1247 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1248 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1250 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1251 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1252 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1253 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1254 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1256 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1257 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | 396.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1259 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1260 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |