Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1284 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1287 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) - đến hết địa phận xã Thi Sơn | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ chợ Quyển Sơn - đến đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) | 1.860.000 | 1.302.000 | 930.000 | 558.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1295 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn, phường Đồng Hoá (trước đây là xã Đồng Hóa) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1296 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn, phường Đồng Hoá (trước đây là xã Đồng Hóa) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1297 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn, phường Đồng Hoá (trước đây là xã Đồng Hóa) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1298 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1299 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |