Trang chủ page 246
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Trục đường tổ dân phố Bùi - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Từ Giếng Bùi - đến hết khu đất dịch vụ 7% | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4902 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Đường dọc kênh I48 nối từ đường Nguyễn Tất Thành - đến giáp phường Tiên Nội | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4903 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Các trục đường thuộc các tổ dân phố: Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ). - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4904 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Hoành Uyển (địa bàn phường Yên Bắc) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4905 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Tuyến còn lại thuộc tổ dân phố Đôn Lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Từ hộ ông Tỉnh (thửa đất số: 234, PL17) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) (trục đường thôn cũ) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4906 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Trục đường thuộc tổ dân phố Đôn lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | Từ giáp đường Lũng Xuyên - đến hộ ông Tỉnh (thửa 234, PL17) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4907 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Trương Minh Lượng (trên địa bàn phường Yên Bắc) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4908 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4909 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lũng Xuyên - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - đến kênh I48.1 (thửa 53, PL4) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4910 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Võ Nguyên Giáp (địa bàn phường Yên Bắc) - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4911 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực còn lại đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | từ đường Lũng Xuyên - đến giáp phường Hoà Mạc | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4912 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Nguyễn Tất Thành - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc | Từ giáp phường Đồng Văn - đến đường Lũng Xuyên | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4913 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Phường Châu Giang | Các trục đường còn lại (Trục đường xã, thôn còn lại cũ) - | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 135.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4914 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Trần Quốc Toản - Khu vực 2 - Phường Châu Giang | Từ giáp đường Trần Quang Khải - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp thành phố Hà Nội) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4915 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Trần Thuấn Du - Khu vực 2 - Phường Châu Giang | Từ giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Trần Quang Khải | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4916 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Châu Giang | Trục đường chính nội bộ khu đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4917 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Phường Châu Giang | Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường Trần Bình Trọng (giáp phường Hòa Mạc) - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4918 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lý Trần Thản - Khu vực 2 - Phường Châu Giang | Từ ngã ba tổ dân phố Tây Duyên Giang - đến Chùa tổ dân phố Tây Duyên Giang | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4919 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Lý Trần Thản - Khu vực 2 - Phường Châu Giang | Từ ngã ba trường mầm non tổ dân phố Đông Ngoại - đến Cổng nghĩa trang liệt sỹ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4920 | Hà Nam | Huyện Duy Tiên | Đường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 - Phường Châu Giang | từ ngã ba tổ dân phố Đoài - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp xã Mộc Bắc) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |