STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Cây gạo Ba Đê | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Hoàng Sa tại chợ thôn Đông - đến ngã ba giao đê tả sông Hồng tại thôn Đông, đối diện điếm canh đê số 10 | 13.398.000 | 10.182.000 | 8.385.000 | 7.750.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Cây gạo Ba Đê | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Hoàng Sa tại chợ thôn Đông - đến ngã ba giao đê tả sông Hồng tại thôn Đông, đối diện điếm canh đê số 10 | 5.433.000 | 4.130.000 | 3.346.000 | 3.094.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Cây gạo Ba Đê | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Hoàng Sa tại chợ thôn Đông - đến ngã ba giao đê tả sông Hồng tại thôn Đông, đối diện điếm canh đê số 10 | 3.512.000 | 2.669.000 | 2.264.000 | 2.093.000 | 0 | Đất SX-KD |