STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường 23B | Đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội | 19.010.000 | 13.877.000 | 11.357.000 | 10.455.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường 23B | Đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội | 4.480.000 | 3.360.000 | 2.756.000 | 2.538.000 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường 23B | Đoạn từ ngã tư Biến thế qua xã Tiên Dương, Vân Nội, Nam Hồng - đến hết địa phận Hà Nội | 7.245.000 | 5.434.000 | 4.260.000 | 3.922.000 | 0 | Đất TM-DV |