STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 46.023.000 | 29.455.000 | 23.567.000 | 21.385.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 9.216.000 | 6.129.000 | 5.400.000 | 4.860.000 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường Cao Lỗ (đoạn qua thị trấn Đông Anh) | - | 14.904.000 | 9.912.000 | 8.346.000 | 7.512.000 | 0 | Đất TM-DV |