STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh | - | 40.687.000 | 26.447.000 | 21.220.000 | 19.291.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh | - | 8.640.000 | 6.048.000 | 5.063.000 | 4.556.000 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Đường từ Quốc Lộ 3 qua ga Đông Anh đến Ấp Tó - Thị trấn Đông Anh | - | 13.973.000 | 9.781.000 | 7.825.000 | 7.042.000 | 0 | Đất TM-DV |