STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ | 19.010.000 | 13.877.000 | 11.357.000 | 10.455.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) | 32.816.000 | 22.643.000 | 18.360.000 | 16.804.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi | 27.347.000 | 18.869.000 | 15.300.000 | 14.004.000 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ | 4.480.000 | 3.360.000 | 2.756.000 | 2.538.000 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) | 7.526.000 | 5.494.000 | 4.631.000 | 4.263.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi | 6.272.000 | 4.579.000 | 3.859.000 | 3.553.000 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn ngã tư Nguyên Khê - Phù Lỗ | 7.245.000 | 5.434.000 | 4.260.000 | 3.922.000 | 0 | Đất TM-DV |
8 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn thị trấn Đông Anh - Ngã tư Nguyên Khê (qua các xã Vĩnh Ngọc, Tiên Dương, Uy Nỗ, Nguyên Khê) | 12.172.000 | 8.884.000 | 7.156.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV |
9 | Hà Nội | Huyện Đông Anh | Quốc lộ 3 | Đoạn Cầu Đuống - Cầu Đôi | 10.143.000 | 7.404.000 | 5.963.000 | 5.490.000 | 0 | Đất TM-DV |