STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi | dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ | 44.822.000 | 28.686.000 | 24.024.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi | dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Cổ Bi | dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ | 9.216.000 | 6.636.000 | 5.850.000 | 5.040.000 | 0 | Đất SX-KD |