STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | - | 25.334.000 | 17.734.000 | 14.414.000 | 13.213.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | - | 7.822.000 | 7.113.000 | 5.215.000 | 4.346.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | - | 4.966.000 | 4.516.000 | 3.465.000 | 2.888.000 | 0 | Đất SX-KD |