STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê | - | 35.078.000 | 23.503.000 | 19.811.000 | 17.297.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê | - | 11.612.000 | 8.565.000 | 7.261.000 | 6.286.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê | - | 8.258.000 | 6.090.000 | 5.403.000 | 4.677.000 | 0 | Đất SX-KD |