STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Xá | - | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Xá | - | 7.983.000 | 7.520.000 | 5.690.000 | 4.742.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Xá | - | 5.069.000 | 4.774.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD |