STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | - | 68.145.000 | 38.843.000 | 30.492.000 | 27.027.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | - | 21.773.000 | 13.880.000 | 11.176.000 | 9.906.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên | - | 14.746.000 | 9.400.000 | 7.920.000 | 7.020.000 | 0 | Đất SX-KD |