STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 65.136.000 | 38.471.000 | 31.119.000 | 27.628.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 20.866.000 | 14.085.000 | 11.407.000 | 10.127.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ | - | 12.902.000 | 8.709.000 | 7.380.000 | 6.553.000 | 0 | Đất SX-KD |