STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên | - | 42.067.000 | 27.344.000 | 21.568.000 | 19.608.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên | - | 13.562.000 | 8.718.000 | 4.882.000 | 4.339.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên | - | 8.387.000 | 5.391.000 | 3.159.000 | 2.808.000 | 0 | Đất SX-KD |