STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phú Thị | từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang | 21.437.000 | 15.220.000 | 12.400.000 | 11.384.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phú Thị | từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang | 7.762.000 | 6.251.000 | 4.978.000 | 4.149.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phú Thị | từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang | 4.928.000 | 3.969.000 | 3.308.000 | 2.756.000 | 0 | Đất SX-KD |