STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Mầu | Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội | 12.667.000 | 9.627.000 | 7.928.000 | 7.327.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Mầu | Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội | 5.080.000 | 3.894.000 | 2.844.000 | 2.371.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Mầu | Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội | 3.226.000 | 2.473.000 | 1.890.000 | 1.575.000 | 0 | Đất SX-KD |