STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m - | 51.040.000 | 30.624.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m - | 53.360.000 | 31.459.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m - | 55.680.000 | 32.294.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m - | 60.030.000 | 35.418.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m - | 15.840.000 | 16.848.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m - | 16.272.000 | 17.496.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m - | 16.704.000 | 18.144.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m - | 18.320.000 | 19.674.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
9 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m - | 11.981.000 | 8.387.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m - | 12.442.000 | 8.548.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m - | 12.902.000 | 8.709.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m - | 13.056.000 | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |