STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường gom đê tả Đuống | đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng | 22.736.000 | 16.370.000 | 13.367.000 | 12.289.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường gom đê tả Đuống | đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng | 9.197.000 | 6.865.000 | 5.038.000 | 3.893.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường gom đê tả Đuống | đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng | 4.928.000 | 3.969.000 | 3.308.000 | 2.756.000 | 0 | Đất SX-KD |