STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Địa bàn còn lại huyện Thanh Trì | Đồng bằng - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Địa bàn còn lại huyện Thanh Trì | Đồng bằng - | 182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Địa bàn còn lại huyện Thanh Trì | Đồng bằng - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Địa bàn còn lại huyện Thanh Trì | Đồng bằng - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trông lúa nước |