STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai) | 52.316.000 | 31.913.000 | 25.301.000 | 22.821.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai) | 17.107.000 | 12.047.000 | 10.045.000 | 8.622.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai) | 11.059.000 | 7.788.000 | 6.795.000 | 5.833.000 | 0 | Đất SX-KD |