STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu (đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai) | - | 61.248.000 | 35.524.000 | 27.878.000 | 24.974.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu (đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai) | - | 19.958.000 | 13.472.000 | 10.911.000 | 9.687.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu (đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai) | - | 12.902.000 | 8.709.000 | 7.380.000 | 6.553.000 | 0 | Đất SX-KD |