STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ giáp thị trấn Văn Điển - đến xóm Kho làng Cổ Điển A) | 44.822.000 | 28.686.000 | 22.952.000 | 20.827.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ ngã ba giao cắt Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 50.025.000 | 31.016.000 | 24.668.000 | 22.296.000 | 0 | Đất ở |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ giáp thị trấn Văn Điển - đến xóm Kho làng Cổ Điển A) | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ ngã ba giao cắt Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 16.394.000 | 10.164.000 | 5.815.000 | 5.007.000 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ giáp thị trấn Văn Điển - đến xóm Kho làng Cổ Điển A) | 9.216.000 | 6.636.000 | 5.850.000 | 5.040.000 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ ngã ba giao cắt Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 10.138.000 | 6.285.000 | 3.763.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD |