STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ) | 16.565.000 | 12.258.000 | 10.053.000 | 9.268.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ) | 6.774.000 | 5.080.000 | 4.110.000 | 3.793.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đông Mỹ | từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ) | 4.301.000 | 3.226.000 | 2.730.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD |