STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng (Đoạn qua xã Tứ Hiệp) | - | 34.452.000 | 23.083.000 | 19.457.000 | 16.988.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng (Đoạn qua xã Tứ Hiệp) | - | 11.405.000 | 8.412.000 | 7.132.000 | 6.174.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng (Đoạn qua xã Tứ Hiệp) | - | 7.373.000 | 5.437.000 | 4.824.000 | 4.176.000 | 0 | Đất SX-KD |