STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì) | 23.780.000 | 18.073.000 | 14.883.000 | 13.756.000 | 0 | Đất ở |
2 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì) | 9.576.000 | 7.278.000 | 5.376.000 | 4.704.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B | từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì) | 6.810.000 | 5.176.000 | 4.000.000 | 3.500.000 | 0 | Đất SX-KD |